Header

Linh mục: Thiên chức và Thánh chức - Trung thành và nhiệt thành

avatarby Giám mục Phêrô Lê Tấn Lợi
12/12/2025
47
Bài viết này là bài chia sẻ của Đức cha Phêrô Lê Tấn Lợi trong dịp tĩnh tâm Linh mục đoàn Giáo phận Cần Thơ. Đức cha Phêrô chia sẻ một vài suy tư, xoay quanh bốn khái niệm cốt lõi: Thiên chức – Thánh chức và Trung thành – Nhiệt thành. Từ đó, các linh mục có thể khám phá ra mối tương quan biện chứng giữa chúng: sự trung thành với Thiên chức là gốc rễ để có thể nhiệt thành trong Thánh chức. Sau đây là bài chia sẻ của Đức cha Phêrô:


ƠN GỌI LINH MỤC
LINH MỤC: THIÊN CHỨC VÀ THÁNH CHỨC - TRUNG THÀNH VÀ NHIỆT THÀNH


LỜI MỞ ĐẦU: LỜI MỜI GỌI NÊN THÁNH VÀ MỤC ĐÍCH BUỔI TĨNH TÂM

PHẦN I: THIÊN CHỨC VÀ SỰ TRUNG THÀNH – NỀN TẢNG CỦA CĂN TÍNH LINH MỤC

1. Phân tích "thiên chức": Nguồn gốc thần linh của ơn gọi

2. Thách thức đối với sự trung thành: những lầm tưởng và lệch lạc

3. Sống trung thành: Trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô (Alter Christus)

PHẦN II: THÁNH CHỨC VÀ LÒNG NHIỆT THÀNH – SỨ VỤ VÌ ƠN CỨU RỖI CÁC LINH HỒN

1. Phân tích “thánh chức” và nền tảng của lòng nhiệt thành

2. Nhiệt thành trong sứ vụ rao giảng (munus docendi)

3. Nhiệt thành trong sứ vụ thánh hóa (munus sanctificandi)

4. Nhiệt thành trong sứ vụ lãnh đạo (Munus Regendi)

KẾT LUẬN: “HÃY ĐI VÀ LÀM NHƯ VẬY”


LỜI MỞ ĐẦU: LỜI MỜI GỌI NÊN THÁNH VÀ MỤC ĐÍCH BUỔI TĨNH TÂM

Lời mời gọi nên thánh vang vọng suốt dòng lịch sử cứu độ, từ mệnh lệnh Thiên Chúa phán với dân Israel: “Các ngươi hãy nên thánh vì Ta là Đấng Thánh” (Lv 11,44-45), cho đến lời mời gọi của chính Đức Giêsu Kitô: “Anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48). Lời mời gọi này không phải là một lựa chọn, nhưng là một đòi hỏi phổ quát cho mọi Kitô hữu. Riêng đối với linh mục, lời mời gọi này còn mang một âm hưởng đặc biệt, trở thành một “mệnh lệnh” cốt lõi, định hình toàn bộ căn tính và sứ vụ của mỗi chúng ta.

Chúa đã tuyển chọn chính anh em, chính tôi, không chỉ để nên thánh cho riêng mình, mà còn để thánh hóa đoàn chiên Chúa trao phó. Đây chính là vai trò kép mà Giáo Hội luôn nhắc nhở: linh mục vừa có bổn phận nên thánh, vừa có trách nhiệm giúp người khác nên thánh. Một hành trình đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa đời sống nội tâm và hoạt động mục vụ, giữa việc thuộc về Chúa và việc dấn thân cho con người.

Trong kỳ tĩnh tâm này, xin được chia sẻ một vài suy tư, xoay quanh bốn khái niệm cốt lõi: Thiên chức – Thánh chức và Trung thành – Nhiệt thành. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá mối tương quan biện chứng giữa chúng: sự trung thành với Thiên chức là gốc rễ để có thể nhiệt thành trong Thánh chức.

Mục tiêu của những chia sẻ này không phải là cung cấp những kiến thức thần học mới mẻ, nhưng là gợi lên những ý tưởng để suy tư và cầu nguyện. Ước mong của chúng ta trong những ngày này không phải là tìm kiếm thêm “kiến thức về Chúa”, mà là đào sâu hơn nữa “kinh nghiệm về Chúa”.

PHẦN I: THIÊN CHỨC VÀ SỰ TRUNG THÀNH – NỀN TẢNG CỦA CĂN TÍNH LINH MỤC

1. Phân tích "thiên chức": Nguồn gốc thần linh của ơn gọi

Việc hiểu đúng nguồn gốc ơn gọi linh mục không chỉ là một bài tập trí thức, mà là một yếu tố chiến lược quyết định sự bền đỗ và phẩm chất của đời tu. Khi nhận thức rằng chức linh mục là một “Thiên chức” – một hồng ân đến từ trời cao, chứ không phải một lựa chọn nghề nghiệp hay một dự án cá nhân – chúng ta mới có thể tìm thấy sức mạnh để vượt qua những khủng hoảng và thử thách.

Khái niệm “Thiên chức” gợi đến nguồn gốc thần linh của ơn gọi. Chúng ta là linh mục không phải do tài năng hay công trạng của bản thân, nhưng vì “Người gọi đến với Người những kẻ Người muốn” (Mc 3,13). Trung thành với thiên chức, do đó, không chỉ là giữ luật, mà là đáp lại tình yêu của Đấng đã gọi, là bước đi trên con đường nên thánh để mỗi ngày trở nên giống Chúa Giêsu Kitô hơn, trở nên một Alter Christus – một Kitô khác giữa lòng đời.

Tuy nhiên, hành trình trung thành này không thiếu những cam go và thử thách, đặc biệt là những lầm tưởng tinh vi có thể làm lệch lạc động lực ơn gọi của chúng ta.

2. Thách thức đối với sự trung thành: những lầm tưởng và lệch lạc

Chúng ta đang sống trong một bối cảnh ơn gọi đầy thách đố. Nguồn ơn gọi ngày càng hiếm hoi, số lượng giảm sút, và đáng lo ngại hơn, tỷ lệ anh em linh mục, tu sĩ rời bỏ đời sống tu trì ngày một gia tăng. Nguyên nhân sâu xa của những cuộc khủng hoảng này thường bắt nguồn từ “lầm tưởng và ý hướng lệch lạc về động lực ơn gọi” ngay từ những bước đầu, hoặc phát sinh trong quá trình thi hành sứ vụ.

Hai lầm tưởng chính cần được thanh luyện liên lỉ.

Lầm tưởng thứ nhất, và cũng là gốc rễ của nhiều lệch lạc khác, là tâm lý “Tôi cứ tưởng”. Câu chuyện hai môn đệ làng Emmaus (Lc 24,18-24) là một tấm gương soi chiếu cho chính chúng ta. Các ông bước theo Thầy với một niềm hy vọng rất riêng: “Phần chúng tôi, trước đây vẫn hy vọng rằng chính Người là Đấng sẽ cứu chuộc Israel”. Họ đã đóng khung Chúa Giêsu vào kế hoạch của mình, và khi thực tế không diễn ra như họ “tưởng”, họ thất vọng, chán nản và bỏ đi. Tâm lý này cũng có thể len lỏi vào đời sống chúng ta. Có thể chúng ta “tưởng” rằng làm linh mục sẽ luôn được kính trọng, “tưởng” rằng cộng đoàn sẽ luôn là nơi thánh thiện hoàn hảo, “tưởng” rằng sứ vụ sẽ luôn gặt hái thành công. Bài học ở đây là chúng ta cần can đảm từ bỏ những “khuôn mẫu đã định hình” trong tâm trí, để khám phá dung mạo thật của Chúa mỗi ngày và can đảm thay đổi chính mình cho phù hợp với những đòi hỏi của Tin mừng, thay vì bắt Chúa phải thỏa mãn những tính toán của riêng ta.

Từ lầm tưởng nền tảng ấy, một sự lệch lạc tinh vi hơn nảy sinh: đó là việc chúng ta nhầm lẫn giữa “việc của Chúa” và “chính Chúa”. Chúng ta có thể say sưa với các hoạt động tông đồ, tự hào về những thành tích mục vụ, và dần dần quên mất rằng cốt lõi của đời tu phải là kinh nghiệm nền tảng: “Chúa là tất cả”. Kinh nghiệm này phải đi trước mọi sứ vụ và là nguồn nuôi dưỡng mọi hoạt động. Kính thưa quý Cha, đã bao giờ chúng ta, trong thinh lặng của cõi lòng, nhận ra rằng sự nhiệt thành của mình lại đang che khuất chính dung mạo của Đấng mà chúng ta phục vụ? Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận đã khuyên dạy chí lý: “Đừng nhầm lẫn Chúa với việc của Chúa, vì việc của Chúa chưa phải là Chúa. Khi Chúa muốn, con phải hy sinh việc của Chúa, mà chọn chỉ một mình Chúa”.

Chính vì những cạm bẫy tinh vi này mà việc thanh luyện ý hướng là một đòi hỏi liên lỉ trong suốt cuộc đời. Động lực tận hiến của chúng ta có thể bị phai nhạt khi gặp những người khó chịu, những cộng sự không thể chịu đựng nổi. Khi ấy, chúng ta hãy tự hỏi: “Tôi theo Chúa hay theo những người ấy?” (Đường Hy Vọng (ĐHV), số 66). Động lực cũng có thể phai nhạt khi chúng ta gặp thất bại trong công việc. Nhưng hãy nhớ rằng: “Nếu chúng ta tìm ý Chúa thực sự, thì chính sự thất bại đó là thành công. Chúa muốn vậy” (ĐHV, số 40).

Nguy hiểm hơn nữa, động lực của chúng ta có thể bị lệch lạc khi ta quá đề cao danh tiếng, quá gắn bó với thành công cá nhân. Ta nghĩ mình đang làm “vì Chúa, vì Hội thánh”, nhưng hãy thành thật tự vấn: “Chúa thấy con hành động hoàn toàn vì ai? Hay Chúa là lý do thứ yếu, còn lý do khác mạnh hơn, con không tiện nói ra” (ĐHV, số 115). Động lực cũng lệch lạc khi ta khư khư ôm lấy công việc, không tin ai, không chịu nhường chỗ cho ai, như thể ta toàn năng hơn cả Chúa. Chúa gọi ta “hãy theo Thầy”, chứ không phải “hãy theo việc nọ, người kia” (x. ĐHV, số 77).

Vì vậy, “quyết định theo Chúa của chúng ta không phải chỉ là một chữ ký, không phải là một lời tuyên thệ nhưng là một sự hiến dâng liên lỉ thực hiện trong cả cuộc sống” (ĐHV, số 69).

Khi đã nhận diện những cạm bẫy tinh vi này, chúng ta không chùn bước, nhưng được mời gọi đào sâu hơn nữa vào ý nghĩa đích thực của sự trung thành: không phải là sự né tránh sai lầm, mà là một cuộc biến đổi để nên giống Thầy Chí Thánh.

3. Sống trung thành: Trở nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô (Alter Christus)

Sự trung thành đích thực không chỉ là việc tuân giữ luật lệ một cách máy móc, mà là một tiến trình biến đổi không ngừng để nên đồng hình đồng dạng với Đức Giêsu, vị Mục tử nhân lành. Căn tính linh mục được định hình rõ nét qua lời mời gọi trong Tin mừng Máccô: Chúa Giêsu lập Nhóm Mười Hai để các ông “ở với Người” trước khi được “sai đi rao giảng” (Mc 3,13-14). “Ở lại” với Chúa luôn là điều kiện tiên quyết và là nguồn mạch của mọi hoạt động tông đồ.

Hình ảnh mục tử lý tưởng được thể hiện trọn vẹn qua “con tim chạnh lòng thương” (splanchnizomai) của Chúa Giêsu. Đó là một tình thương quặn thắt, thúc đẩy hành động cụ thể, như người Samari nhân hậu đã làm. Ngược lại, hình ảnh vị tư tế và thầy Lêvi trong dụ ngôn là một lời cảnh báo nghiêm khắc về nguy cơ tách rời tôn giáo khỏi đời thường, biến niềm tin thành một thứ lý thuyết suông, vô cảm trước nỗi đau của tha nhân.

Để trở nên giống Chúa, chúng ta có thể bước đi trên những con đường cụ thể sau:

- Ở lại với Chúa qua Lời và lệnh truyền: Như cành nho chỉ sinh hoa trái khi gắn liền với cây nho (Ga 15,1-11), linh mục chỉ có thể sinh ích cho các linh hồn khi “ở lại” trong Chúa. Điều kiện để ở lại chính là giữ lệnh truyền của Người và lắng nghe Lời Chúa. Chúng ta cần phân biệt giữa “nghe” và “lắng”. Nhiều khi chúng ta nghe rất nhiều nhưng lại thiếu “lắng”, để cho Lời Chúa thực sự thấm nhập, tác động và biến đổi con người mình.

- Được cắt tỉa qua nghịch cảnh: Thánh Phêrô nhắc nhở: “Anh em đang bị lửa thử thách: đừng ngạc nhiên” (1Pr 4,12). Những khó khăn, thất bại, đau khổ không phải là sự trừng phạt, mà là cơ hội để Thiên Chúa cắt tỉa, tinh luyện đức tin của chúng ta, làm cho nó trở nên quý hơn vàng (x. 1Pr 1,7). Đón nhận nghịch cảnh với lòng tin và phó thác chính là con đường để trở nên kiên nhẫn và gắn bó với Chúa mật thiết hơn.

- Noi gương Thánh Phaolô với ba xác tín cốt lõi: Kinh nghiệm của vị Tông đồ dân ngoại là một mẫu gương sống động cho đời linh mục, vạch ra một lộ trình thiêng liêng rõ ràng:

a/ Nền tảng là sự khiêm tốn: Luôn xác tín rằng “Tôi có là gì cũng là nhờ ơn Chúa” (1Cr 15,10). Mọi ơn gọi, mọi thành công, mọi khả năng đều là quà tặng nhưng không của Thiên Chúa.

b/ Động lực được thanh luyện: Từ sự khiêm tốn đó, mọi hành động được quy hướng về Chúa với xác tín: “Tôi có là gì cũng là vì danh Chúa”. Mọi hy sinh, gian lao trong sứ vụ đều được đón nhận không phải vì danh thơm tiếng tốt của bản thân, mà chỉ nhằm mục đích duy nhất là làm vinh danh Chúa.

c/ Đỉnh cao của sự kết hợp: Khi cái tôi đã được thanh luyện, linh mục có thể đạt đến sự kết hiệp trọn vẹn với Đức Kitô và thốt lên rằng: “Tôi sống nhưng không phải là tôi sống, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).

Tóm lại, sự trung thành với Thiên chức là một hành trình bén rễ sâu trong Đức Kitô. Đó là việc xây dựng đời sống nội tâm vững chắc, thanh luyện không ngừng những lầm tưởng và quy hướng mọi sự về “chính Chúa”. Nền tảng này chính là mảnh đất màu mỡ để từ đó, lòng nhiệt thành trong sứ vụ tông đồ có thể trổ sinh hoa trái.

PHẦN II: THÁNH CHỨC VÀ LÒNG NHIỆT THÀNH – SỨ VỤ VÌ ƠN CỨU RỖI CÁC LINH HỒN

1. Phân tích “thánh chức” và nền tảng của lòng nhiệt thành

Nếu “Thiên chức” là nguồn gốc, thì “Thánh chức” chính là sứ vụ của linh mục, là hoa trái phát sinh từ đời sống kết hiệp với Chúa. Lòng nhiệt thành trong Thánh chức không phải là sự năng động nhất thời hay sự hăng say theo cảm tính, mà là ngọn lửa phát xuất từ tình yêu đối với Chúa và khao khát ơn cứu độ cho các linh hồn.

Mẫu gương nhiệt thành hoàn hảo chính là Chúa Giêsu. Toàn bộ cuộc đời công khai của Ngài là một ngọn lửa bùng cháy vì sứ mạng Chúa Cha trao. Ngài đã thốt lên: “Lương thực của Thầy là thi hành ý muốn của Đấng đã sai Thầy” (Ga 4,34). Và trên thập giá, tiếng kêu “Tôi khát!” (Ga 19,28) chính là đỉnh cao của lòng khao khát hoàn tất công trình cứu độ.

Đối lập với hình ảnh đó là thực trạng đáng buồn về “sự ươn lười nơi linh mục”. Đức Thánh cha Phanxicô đã cảnh báo về một “trạng thái ươn lười tê liệt”, nơi các mục tử bận tâm đến giờ rảnh rỗi hơn là niềm vui rao giảng Tin mừng. Một vị giám mục đã chua xót nhận định: “Vấn đề không phải là thiếu linh mục mà là thiếu linh mục nhiệt thành”. Một linh mục khác cũng tự nhận: “Nhiều linh mục ngày hôm nay làm tối thiểu nhưng muốn được hưởng tối đa”. Sự lười biếng này có thể nảy sinh từ việc theo đuổi những dự án thiếu khả thi, từ sự thiếu kiên nhẫn, hoặc đôi khi được ngụy biện bằng những lý do như “tôi phải gìn giữ sức khỏe” hay “làm nhiều quá sẽ gây khó khăn cho người kế nhiệm”.

Một trong những lý do sâu xa khiến linh mục thiếu nhiệt thành là vì thiếu “cảm thức thuộc về”. Đó là khi chúng ta quên mất sự liên đới huynh đệ với toàn thể Giáo hội, với giáo phận và với chính cộng đoàn mình đang phục vụ. Khi đó, chúng ta không còn cảm nhận được “niềm vui và hy vọng, ưu sầu và lo lắng của con người ngày nay” là của chính mình. Sự thiếu cảm thức này biến sứ vụ thành một công việc hành chính, thay vì một đam mê vì các linh hồn.

Để vượt qua sự ươn lười và sống trọn vẹn Thánh chức, linh mục phải thể hiện lòng nhiệt thành đó một cách cụ thể trong ba sứ vụ nền tảng: rao giảng, thánh hóa và lãnh đạo.

2. Nhiệt thành trong sứ vụ rao giảng (munus docendi)

Thánh Phaolô đã thốt lên: “Khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin mừng” (1Cr 9,16). Sứ vụ rao giảng Lời Chúa là một bổn phận cấp bách và trọng yếu. Câu chuyện ngôn sứ Giôna, dù ngắn gọn, lại là một nghiên cứu điển hình sâu sắc về hành trình của người rao giảng.

Hành trình của Giôna cho thấy hình ảnh một nhân chứng đầy bất toàn. Ban đầu là nhân chứng không vâng phục, trốn chạy sứ mạng, khiến đời sống thiêng liêng xuống dốc. Sau khi được Chúa biến đổi qua lời cầu nguyện, ông trở thành nhân chứng vâng phục, dấn thân vào thành Ninivê rao giảng. Tuy nhiên, ngay cả khi sứ điệp thành công, ông lại trở thành một nhân chứng bất mãn. Ông tức giận khi Chúa tha thứ cho dân thành, cho thấy ông vẫn muốn làm “chủ nhân” của sứ điệp thay vì là một “chứng nhân” khiêm tốn cho lòng thương xót của Chúa.

Hình ảnh Giôna, một người muốn làm chủ kết quả, là lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta. Và mẫu gương của Thánh Phaolô chính là liều thuốc giải cho căn bệnh này. Phaolô là hình ảnh của một chứng nhân đích thực, người mà căn tính hoàn toàn được tan biến vào trong sứ vụ. Từ cuộc đời của ngài, chúng ta rút ra những bài học thực tiễn:

- Luôn rao giảng, không để Lời Chúa bị xiềng xích: Dù trong tù hay ngoài đời, lúc thuận tiện hay không thuận tiện, Phaolô luôn tìm cách loan báo Tin mừng.

- Tận dụng mọi cơ hội để giáo dục đức tin: Từ việc công cộng đến tư gia, từ những buổi cắm trại đến các dịp hành hương, mọi sinh hoạt đều có thể trở thành cơ hội để gieo Lời Chúa.

- Dạy bằng chính gương sáng đời sống: Lời giảng dạy chỉ thuyết phục khi nó xuất phát từ một đời sống tin và thực hành điều mình tin.

Sứ vụ rao giảng bằng lời sẽ đạt đến đỉnh cao khi được kết hợp và nuôi dưỡng bằng sứ vụ thánh hóa qua các hành vi phụng tự.

3. Nhiệt thành trong sứ vụ thánh hóa (munus sanctificandi)

Sứ vụ thánh hóa, đặc biệt qua các bí tích, là đỉnh cao và là nguồn mạch quyền năng của đời linh mục. Đây là nơi linh mục hành động “in persona Christi” một cách rõ nét nhất.

* Bí tích Thánh Thể – Trái tim của đời linh mục: Thánh lễ phải là “trọng tâm và nguồn mạch của toàn thể đời sống linh mục”. Để cử hành thánh lễ cách hiệu quả, cần có ba yếu tố: 

- Đức tin: Tin một cách sống động vào sự hiện diện thật của Chúa Giêsu.

- Ý thức sự cao trọng: Coi thánh lễ là việc quan trọng nhất trong ngày, xứng đáng để chuẩn bị tâm hồn và thân xác.

- Thi hành cách xứng đáng: Chuẩn bị chu đáo, cử hành trung thành, đúng luật và sốt sắng. Chúng ta là người quản lý mầu nhiệm thánh, không phải là chủ nhân.

* Bí tích Giải tội – Tòa án của Lòng Thương Xót: Chúng ta cần quay lại với tòa giải tội, biến nó thành nơi “ở lại” thường xuyên để các tín hữu tìm được sự an ủi và cảm nghiệm được Lòng Chúa Thương Xót. Một cha giải tội nhiệt thành cần có những thái độ sau:

- Sẵn sàng: Đừng ngại ngồi tòa, vì “khi nào cha giải tội có mặt, thì sớm hay muộn các hối nhân sẽ đến”.

- Có tâm tình của người mục tử, người cha, người thầy thuốc: Vừa là thẩm phán, vừa là y bác sĩ của các linh hồn.

- Kết hợp vai trò linh hướng: Giúp hối nhân nhận ra đường hướng để tiến triển trong đời sống thiêng liêng.

- Và trên hết, chính linh mục phải là người siêng năng sống bí tích này, vì chỉ khi ý thức mình là tội nhân được tha thứ, chúng ta mới có thể trở thành thừa tác viên đích thực của lòng thương xót.

Ngoài ra, lòng nhiệt thành còn thể hiện qua việc sẵn sàng ban Bí tích Xức dầu cho bệnh nhân bất cứ lúc nào, cũng như sự chuẩn bị chu đáo cho các đôi bạn trẻ trong Bí tích Hôn phối.

Việc thánh hóa dân Chúa một cách hiệu quả đòi hỏi người mục tử phải là một nhà lãnh đạo khôn ngoan và đầy lòng trắc ẩn.

4. Nhiệt thành trong sứ vụ lãnh đạo (Munus Regendi)

Sự lãnh đạo của linh mục không phải là quyền bính thế tục, mà là một “sứ vụ lãnh đạo tinh thần”. Bản chất của nó được thể hiện qua ba khả năng chính: tạo tầm nhìn (Tin mừng Nước Thiên Chúa), truyền cảm hứng cho tín hữu, và gây ảnh hưởng bằng chính đời sống chứng tá của mình.

Để trở thành một nhà lãnh đạo tinh thần hiệu quả, anh em chúng ta hãy tự hỏi: quyền bính tôi đang thi hành có làm cho đoàn chiên lớn lên, hay chỉ củng cố vị thế của riêng tôi? Sứ vụ lãnh đạo đòi hỏi chúng ta phải trau dồi những phẩm cách và kỹ năng sau:

- Về phẩm cách: cần có phẩm cách tốt, lòng trung thành với ơn gọi, tính nhất quán giữa lời nói và việc làm, sự khôn ngoan của Chúa, lòng kiên nhẫn và thương xót, và đặc biệt là lãnh đạo bằng niềm tin vào quyền năng của Thiên Chúa.

- Về kỹ năng: Cần trở thành một mục tử kalos – tốt theo cả nghĩa nhân cách đạo đức (agathos) và khả năng thi hành sứ vụ một cách hiệu quả.

Nhiệm vụ cụ thể của người mục tử nhiệt thành bao gồm:

- Tìm kiếm chiên thất lạc: Không chỉ là những con chiên lạc trong giáo xứ, mà cả những người ở “ngoài đàn” (anh chị em lương dân), những người “lạc đàn” (tín hữu nguội lạnh), và những người “xa đàn” (anh chị em di dân).

- Chữa lành chiên đau yếu: Cần có cách tiếp cận khác nhau với “chiên đau ốm” (yếu đuối đức tin), “chiên suy nhược” (vướng vào đam mê xấu), và “chiên cứng đầu” (cố tình xa rời). Cần biết khuyên nhủ, an ủi, và đối thoại trong yêu thương.

- Cho chiên được sống dồi dào: Như lời Chúa Giêsu (Ga 10,10), lãnh đạo không phải là thống trị, mà là phục vụ và làm cho người khác được lớn lên trong đời sống đức tin.

- Xây dựng sự hiệp nhất và cộng tác: Linh mục phải là người của sự hiệp thông, biết tôn trọng các đặc sủng, điều phối các hoạt động, và cộng tác chặt chẽ với giám mục, linh mục đoàn và giáo dân để xây dựng cộng đoàn.

KẾT LUẬN: “HÃY ĐI VÀ LÀM NHƯ VẬY”

Qua những suy tư vừa rồi, chúng ta có thể thấy rõ mối tương quan biện chứng và không thể tách rời giữa bốn khái niệm: Trung thành với Thiên chức là gốc rễ để có thể nhiệt thành trong Thánh chức. Sự trung thành trong đời sống nội tâm, trong việc “ở lại với Chúa”, sẽ tự khắc trổ sinh hoa trái là lòng nhiệt thành say mê trong sứ vụ tông đồ. Nếu không có gốc rễ vững chắc của lòng trung thành, sự nhiệt thành sẽ chỉ là hoạt động bề ngoài, chóng tàn và dễ dẫn đến kiệt sức.

Trong hành trình này, linh mục không phải là một người trình diễn độc tấu. Chúng ta là một phần của một dàn hòa tấu vĩ đại trong linh mục đoàn và trong toàn thể Giáo hội. Chúng ta cần nâng đỡ nhau, cộng tác với nhau để cùng xây dựng Nhiệm thể Đức Kitô.

Sau những ngày tĩnh tâm này, lời của Chúa Giêsu năm xưa nói với người thông luật cũng là lời Người đang nói với mỗi chúng ta hôm nay: “Hãy đi và làm như vậy”.

Xin Chúa Thánh Thần đốt lên trong lòng mỗi chúng ta ngọn lửa yêu mến ban đầu, để chúng ta can đảm lên đường, làm mới lại ơn gọi của mình, sống trọn vẹn sứ vụ với một con tim trung thành và một tinh thần nhiệt huyết, tất cả vì vinh danh Chúa và phần rỗi các linh hồn. Amen.

+ Phêrô Lê Tấn Lợi

Giám mục Giáo phận Cần Thơ

Nguồn: gpcantho.com

CHIA SẺ BÀI VIẾT